Có 2 kết quả:

黃花菜都涼了 huáng huā cài dōu liáng le ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄘㄞˋ ㄉㄡ ㄌㄧㄤˊ 黄花菜都凉了 huáng huā cài dōu liáng le ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄘㄞˋ ㄉㄡ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the dishes are cold (idiom)
(2) fig. to arrive late
(3) to take one's sweet time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the dishes are cold (idiom)
(2) fig. to arrive late
(3) to take one's sweet time

Bình luận 0